Có 3 kết quả:

報舘 báo quán報館 báo quán报馆 báo quán

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Toà soạn của tờ báo. Toà báo.

Bình luận 0

báo quán

phồn thể

Từ điển phổ thông

trụ sở toà soạn báo

Từ điển trích dẫn

1. Cơ cấu biên tập, phát hành của một tờ báo. § Còn gọi là “báo xã” . ◇Văn minh tiểu sử : “Bả giá đoạn sự thể, tố liễu nhất đại thiên văn chương, trảo trứ cá tự do báo quán, đăng liễu kỉ thiên phương tài đăng hoàn” , , , (Đệ tam thập tứ hồi).

Bình luận 0

báo quán

giản thể

Từ điển phổ thông

trụ sở toà soạn báo

Bình luận 0